Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 13-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 21:22 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 124 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 123 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,230.00 -1,202.00 | 15,320.00 -1,250.00 | 15,650.00 -1,487.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,614.00 -289.00 | 17,721.00 -369.00 | 18,092 -542.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,731 -2,131.00 | 26,781 -2,081.00 | 27,190 -2,541.00 |
Euro | EUR | 25,192 -1,637.00 | 25,496 -1,420.00 | 26,522 -1,316.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,583 -2,399.00 | 29,633 -2,683.00 | 30,098 -3,191.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,648.00 -538.79 | 2,948.00 -272.00 | 3,318.00 1.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.46 -1.67 | 161.27 -2.22 | 165.63 -3.45 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,030.00 | 14,230.00 -800.00 | 14,713.00 -769.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,286.00 -1,441.00 | 17,296.00 -1,626.00 | 18,096 -1,396.00 |
Bạc Thái | THB | 644.00 -82.00 | 660.00 -66.00 | 689.00 -89.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,215 -1,089.00 | 24,285 -1,019.00 | 24,625 -848.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.